absurd
absurd![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'sə:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô lý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an absurd suggestion | | một lời gợi ý vô lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an absurd answer | | một câu trả lời ngớ ngẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that uniform makes them look too absurd | | bộ đồng phục ấy làm cho họ có vẻ lố bịch vô cùng |
(Tech) vô nghĩa, phi lý
vô nghĩa, vô lý, phi lý
/əb'sə:d/
tính từ
vô lý
ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
|
|