|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abstention
abstention | [æb'sten∫n] | | danh từ | | | (abstention from something) sự tránh không làm việc gì (nhất là không dùng lá phiếu của mình tại cuộc bầu cử); sự không bỏ phiếu | | | six votes in favour of the proposal, three against and one abstention | | sáu phiếu ủng hộ đề nghị, ba phiếu chống và một phiếu trắng |
/æb'stenʃn/
danh từ ( from) sự kiêng sự không tham gia bỏ phiếu
|
|
|
|