|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abrogate
abrogate | ['æbrougeit] | | ngoại động từ | | | bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ | | | backward customs must be abrogated | | phải bài trừ những hủ tục | | | to abrogate a law | | huỷ bỏ một đạo luật |
/'æbrougeit/
ngoại động từ bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ backward customs musr be abrogated phải bài trừ những hủ tục to abrogate a law huỷ bỏ một đạo luật
|
|
|
|