abridgment
abridgment | [ə'bridʒmənt] | | Cách viết khác: | | abridgement | | [ə'bridʒmənt] | | danh từ | | | sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt | | | sự hạn chế, sự giảm bớt |
/ə'bridʤmənt/ (abridgement) /ə'bridʤmənt/
danh từ sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt; bài tóm tắt sách, sách tóm tắt sự hạn chế, sự giảm bớt
|
|