abridge
abridge![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bridʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạn chế, giảm bớt (quyền...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy, tước | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to abridge somebody of his rights | | tước quyền lợi của ai |
rút gọn, làm tắt
/ə'bridʤ/
ngoại động từ
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt
hạn chế, giảm bớt (quyền...)
lấy, tước to abridge somebody of his rights tước quyền lợi của ai
|
|