Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchiopod




danh từ
động vật chân mang

tính từ, như branchiopodan, branchiopodous
có chân mang



branchiopod
['bræηkiəpɔd]
danh từ
động vật chân mang
tính từ, như branchiopodan, branchiopodous
có chân mang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.