|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abortiveness
abortiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'bɔ:tivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đẻ non | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự non yếu, sự chết non chết yểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ |
/ə'bɔ:tivnis/
danh từ
sự đẻ non
sự non yếu, sự chết non chết yểu
(sinh vật học) sự không phát triển đầy đủ
|
|
|
|