Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abortive




abortive
[ə'bɔ:tiv]
tính từ
đẻ non
an abortive child
đứa bé đẻ non
non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
an abortive plan
một kế hoạch sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
an abortive organ
một cơ quan không phát triển đầy đủ



(Tech) bỏ dở

/ə'bɔ:tiv/

tính từ
đẻ non
an abortive child đứa bé đẻ non
non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
an abortive plan một kế hoạch sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
an abortive organ một cơ quan không phát triển đầy đủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abortive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.