abortion 
abortion | [ə'bɔ:∫n] |  | danh từ | |  | sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai | |  | người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai | |  | sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...) | |  | (sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ |
/ə'bɔ:ʃn/
danh từ
sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ
|
|