Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aboral




tính từ
(sinh học) xa miệng; đối miệng



aboral
[æb'ɔral]
tính từ
(sinh học) xa miệng; đối miệng


Related search result for "aboral"
  • Words pronounced/spelled similarly to "aboral"
    april aboral

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.