Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abloom




abloom
[ə'blu:m]
tính từ
đang nở hoa


/ə'blu:m/

tính từ & phó từ
đang nở (ra) hoa

Related search result for "abloom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.