abhorrent
abhorrent![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'hɔrənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ghê tởm, đáng ghét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be abhorrent to someone | | ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | conduct abhorrent from principles | | tư cách mâu thuẫn với phép tắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be abhorrent of something | | ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì |
/əb'hɔrənt/
tính từ
ghê tởm, đáng ghét to be abhorrent to someone ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng
( from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với conduct abhorrent from principles tư cách mâu thuẫn với phép tắc
(từ cổ,nghĩa cổ) ( of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng to be abhorrent of something ghê tởm cái gì, ghét cay ghét đắng cái gì
|
|