Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aberrant




aberrant
[æ'berənt]
tính từ
lầm lạc
(sinh vật học) khác thường


/æ'berənt/

tính từ
lầm lạc
(sinh vật học) khác thường

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aberrant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.