zephyr
zephyr | ['zefə] |  | danh từ | |  | gió tây | |  | (thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ | |  | vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ) | |  | (thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng) |
/'zefə/
danh từ
gió tây
(thơ ca) gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
(thể dục,thể thao) áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)
|
|