Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
X-ray





X-ray
['eks'rei]
danh từ
tia X; tia Rơn-gen; X quang
X-ray machine
máy chiếu tia X; máy X quang
X-ray therapy
sự điều trị bằng tia X
hình chụp bằng tia X (cũng) radiograph
a chest X-ray
một bức chụp phổi (ngực) bằng X quang
to take an X-ray of somebody's lungs
chụp phổi ai bằng X quang; chụp hình phổi ai
the doctor doesn't think I've broken a bone, but he's waiting to see the X-rays
bác sĩ không nghĩ rằng tôi bị gãy một cái xương, nhưng ông ta vẫn đợi xem hình chụp tia X đã
sự kiểm tra bằng X quang
ngoại động từ
chụp bằng tia X; chụp X quang
điều trị bằng tia X, điều trị bằng X quang


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.