|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
BC
BC![](img/dict/02C013DD.png) | ['bi:'si:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Trước công lịch, trước công nguyên (Before Christ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in (the year) 2000 BC | | vào năm 2000 trước Công nguyên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Hội đồng Anh quốc (một tổ chức do chính phủ đỡ đầu làm nhiệm vụ thúc đẩy ngôn ngữ và văn hoá Anh ở các nước khác) (British Council) |
|
|
|
|