Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Virgo




Virgo
['və:gou]
danh từ, số nhiều Virgos
(Virgo) Xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo)
(Virgo) người mang mệnh Xử nữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.