|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Union/non-union differential
(Econ) Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn. Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.
|
|
|
|