Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swede





swede
[swi:d]
Cách viết khác:
rutabaga
[,ru:tə'beigə]
danh từ
(thực vật học) củ cải Thuỵ điển
(Swede) người Thuỵ điển


/swi:d/

danh từ
(thực vật học) của cải Thuỵ điển
(Swede) người Thuỵ điển

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swede"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.