Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
havoc strikes




havoc+strikes

[havoc strikes]
saying && slang
problems happen, crises occur suddenly
Farmers plant their crops, and havoc strikes in hailstones.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.