Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semite




semite
['si:mait]
danh từ
(Semite) người Xê-mít (thành viên của nhóm các chủng tộc gồm người Do thái và A rập, trước kia có người Phênixi và Atxyri)


/'si:mait/

danh từ
người Xê-mít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "semite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.