Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Secretary of State




Secretary+of+State
['sekrətriəvsteit]
danh từ
người đứng đầu một bộ trong chính phủ; bộ trưởng (cũng) secretary; minister
Secretary of State for Home Affairs/Defence
Bộ trưởng nội vụ/quốc phòng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngoại trưởng (người đứng đầu Bộ Ngoại giao)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "secretary of state"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.