|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorpio
danh từ cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp
scorpio | ['skɔ:piou] | | danh từ, số nhiều scorpios | | | cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo) | | | (số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp |
|
|
|
|