Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anta




danh từ
số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc



anta
['æntə]
danh từ, số nhiều antae
(kiến trúc) cột góc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.