Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Rock





Rock

[Rock]
saying && slang
(See The Rock)
shock, cause a personal change, shake him
Killing Fields is a powerful movie. It will rock you.


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.