|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rex
danh từ (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện)
rex | [reks] | | danh từ | | | (Rex) (tiếng Latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các bảng tuyên cáo hoặc trong các tiêu đề vụ kiện) | | | John Rex | | vua John |
|
|
|
|