reticulum
reticulum | [ri'tikju:ləm] |  | danh từ, số nhiều reticula | |  | (động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại) | |  | (giải phẫu) màng lưới, mô lưới |
/ri'tikju:ləm/
danh từ, số nhiều reticula /ri'tikju:lə/
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
(giải phẫu) màng lưới, mô lưới
|
|