reformation
reformation![](img/dict/02C013DD.png) | [,refə'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cải tạo; sự được cải tạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cải cách, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ (vấn đề xã hội, (tôn giáo)..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Reformation) phong trào cải cách (ở châu Âu (thế kỷ) 16) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự triệt bỏ, sự chữa |
/,refə'meiʃn/
danh từ
sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ
sự sửa đổi
|
|