Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pt




danh từ
số nhiều pts
(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0, 57 lít ở Anh, 0, 47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn



pt
[,pi: 'ti:]
danh từ, số nhiều pts
(PT) (viết tắt) của physical training sự rèn luyện thân thể
do PT
thực hành rèn luyện thân thể
(Pt) (viết tắt) của part phần
Pt 2
phần 2
(số nhiều) (viết tắt) của pint panh (0,57 lít ở Anh, 0,47 lít ở Mỹ)
(số nhiều) (viết tắt) của point điểm
10 pts
10 điểm
(Pt) (viết tắt) của port cảng (nhất là trên bản đồ)
Pt Saigon
cảng Sài gòn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.