Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pretorian




tính từ
xem pretorial
pretorian bands/guards quân hộ vệ



pretorian
[pri'tɔ:riən]
tính từ
xem pretorial
pretorian bands/guards
quân hộ vệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.