|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plimsoll line
danh từ vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có thể chìm xuống khi chất hàng hoá)
plimsoll+line | ['plimsəl lain] | | Cách viết khác: | | plimsoll mark | | ['plimsəl mɑ:k] | | danh từ | | | vạch tải trọng (vạch đánh dấu trên vỏ tàu để đánh dấu mức tối đa mà nó có thể chìm xuống khi chất hàng hoá) |
|
|
|
|