Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pisces




danh từ
cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này



pisces
['paisi:z]
danh từ
(số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.