Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
esa




(viết tắt)
Cơ quan không gian Âu châu (European Space Agency)



esa
[,i: es 'ei:]
viết tắt
Cơ quan không gian Âu châu (European Space Agency)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.