Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
norwegian




norwegian
[nɔ:'wi:dʒən]
tính từ
(thuộc) Na-uy
danh từ
người Na-uy
tiếng Na-uy


/nɔ:'wi:dʤən/

tính từ
(thuộc) Na-uy

danh từ
người Na-uy
tiếng Na-uy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "norwegian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.