Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nepenthes




nepenthes
[ne'penθi:z]
danh từ
(như) nepenthe
(thực vật học) cây nắp ấm


/ne'penθi:z/

danh từ
(như) nepenthe
(thực vật học) cây nắp ấm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.