Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Monday





Monday
['mʌndi]
danh từ, viết tắt là Mon
ngày thứ hai trong tuần, thứ Hai
Monday morning/afternoon/evening
sáng/chiều/tối thứ Hai
Monday week
thứ Hai tuần tới
Black Monday
(từ lóng) ngày khai trường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monday"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.