Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Molotov cocktail




Molotov+cocktail
['mɔlətɒf'kɔkteil]
danh từ
(từ lóng) loại bom đơn giản gồm một cái chai đựng ít xăng và nhồi một miếng bùi nhùi để đốt lên; lựu đạn chống xe tăng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.