kid![](img/dict/BF1E804D.GIF)
kid
A kid is a young goat.![](img/dict/FD698CA0_3.GIF)
kid
A kid is a young person.![](img/dict/02C013DD.png) | [kid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | con dê non |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | da dê non (làm găng tay, đóng giày...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẻ (dê) |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậu gỗ nhỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ) |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [kid] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | joke, fool, tease, josh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I was kidding when I said the mosquitoes are as big as bats. |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kid/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
con dê non
![](images/green.png)
da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
![](images/green.png)
(từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
đẻ (dê)
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
(từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
chậu gỗ nhỏ
![](images/green.png)
cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)