Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
julian




julian
['dʒu:ljən]
tính từ
juliêng, (thuộc) Giu-li-út Xê-za
julian calendar
lịch juliêng (do Giu-li-út Xê-za cải biên)


/'dʤu:ljən/

tính từ
juliêng, (thuộc) Giu-li-út Xê-za
julian calendar lịch juliêng (do Giu-li-út Xê-za cải biên)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.