|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuisance
nuisance | ['nju:sns] | | danh từ | | | mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền | | | he is a nuisance | | thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy | | | to make oneself a nuisance to somebody | | quấy rầy ai, làm phiền ai | | | commit no nuisance | | cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) | | | what a nuisance! | | thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu! |
/'nju:sns/
danh từ mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền he is a nuisance thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy to make oneself a nuisance to somebody quấy rầy ai, làm phiền ai commit no nuisance cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị) what a nuisance! thật phiền!, thật rầy rà!, thật khó chịu!
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|