Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyps




gyps
Xem gypsum


/'dʤipsəm/

danh từ, số nhiều gypsums, gypsa
thạch cao ((viết tắt) gyps)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gyps"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.