Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grundyism




danh từ
thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu



grundyism
['grʌndi,izm]
danh từ
thái độ câu nệ theo tập tục; chủ nghĩa thủ cựu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.