![](img/dict/02C013DD.png) | [grei] |
| Cách viết khác: |
| gray |
![](img/dict/02C013DD.png) | [grei] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có màu giữa màu đen và trắng (mùa của tro, đá acđoa, chì...); xám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | grey eyes, |
| đôi mắt màu tro |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | grey hair |
| tóc hoa râm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grey suit |
| bộ com lê màu xám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tóc hoa râm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she has turned quite grey recently |
| gần đây tóc bà khá bạc rồi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm going grey |
| tôi bắt đầu có tóc bạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to turn grey |
| bạc tóc, tóc thành hoa râm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xám xịt, nhiều mây, u ám, ảm đạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grey day |
| một ngày u ám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đơn điệu, buồn tẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a grey existence |
| cuộc sống buồn tẻ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có sức sống hoặc nét hấp dẫn; vô danh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a government department run by little grey men |
| một bộ của chính phủ do những kẻ vô danh tầm thường điều hành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | già giặn, đầy kinh nghiệm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grey mare |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người vợ bắt nạt chồng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to grow grey in the service |
| ![](img/dict/633CF640.png) | già đời trong nghề |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu xám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a suit of dark/light/medium grey |
| bộ com lê màu xám đậm/nhạt/vừa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quần áo màu xám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dressed in grey |
| mặc quần áo màu xám |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa xám |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (làm cho cái gì) trở nên xám |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he/his hair greyed a lot |
| tóc anh ta bạc đi nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was 50 and greying |
| anh ấy đã 50 tuổi và tóc đang bạc dần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | worry had greyed her hair |
| sự lo âu khiến bà ta bạc tóc |