Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gibbon





gibbon


gibbon

Gibbons are rare, small, slender, long-armed, tree-dwelling apes from Asia.

['gibən]
danh từ
(động vật học) con vượn


/'gibən/

danh từ
(động vật học) con vượn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gibbon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.