|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eumenides
danh từ nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp)
eumenides | [ju:'menidi:z] | | danh từ | | | nữ thần Ơ-mê-nit tóc là rắn theo đuổi trừng trị kẻ phạm tội ác (thần thoại Hy-lạp) |
|
|
|
|