Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
English





English
['iηgli∫]
tính từ
(thuộc) Anh
English Channel
biển Măngsơ
English breakfast
bữa điểm tâm có thịt lợn muối, trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê
danh từ
(the English) người Anh (nói chung)
tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)
Old English
tiếng Anh cổ
Middle English
tiếng Anh Trung cổ
Modern English
tiếng Anh hiện đại
(ngành in) cỡ 14
in plain English
nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "english"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.