Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dwindle




dwindle
['dwindl]
nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi
to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần


/'dwind/

nội động từ
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại
thoái hoá, suy đi !to dwindle away
nhỏ dần đi
suy yếu dần, hao mòn dần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dwindle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dwindle"
    dandle dwindle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.