Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eeg




(viết tắt)
điện não đồ (electroencephalogram)



eeg
[,i: i: 'dʒi:]
viết tắt
điện não đồ (electroencephalogram)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eeg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.