![](img/dict/02C013DD.png) | [dʌt∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) Hà-lan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dutch cheese |
| phó mát Hà-Lan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dutch clock |
| đồng hồ Hà-Lan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dutch auction |
| sự bán hàng giảm dần giá cho đến khi có người chịu mua; bán đấu giá theo kiểu Hà Lan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Dutch elm disease |
| bệnh làm chết cây du do nấm gây ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) (thuộc) Đức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Dutch courage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) courage |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Dutch lunch/supper/treat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bữa chén người nào trả lấy phần của người nấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to talk to somebody like a Dutch uncle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | răn dạy một cách nghiêm nghị, nhưng vẫn hiền từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to go Dutch with somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chia sẻ phí tổn với ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the Dutch) người Hà-Lan; dân Hà-Lan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng Hà-Lan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) tiếng Đức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | that (it) beats the Dutch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó trội hơn tất cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | double Dutch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk double Dutch |
| nói khó hiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's all double Dutch to me! |
| nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả! |