dove The dove is a bird that is a symbol of peace.
[dʌv]
danh từ
chim bồ câu
người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình
Dove of Peace
chim bồ câu hoà bình
người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật)
my dove
em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
(chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)
[dove]
saying && slang
a person who wants peace, pacifist
The doves complained when the US built more nuclear weapons.
/dʌv/
danh từ chim bồ câu điển hình ngây thơ, hiền dịu người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình Dove of Peace chim bồ câu hoà bình người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật) my dove em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh (chính trị) người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến)